Soi cầu đặc biệt chạm đầu - soi đề chạm đầu hôm nay
Cầu dài nhất chúng tôi tìm được là: 5 ngày
Hướng dẫn: di chuột đến ô cầu để xem các vị trí tạo cầu. Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó.
Số lần - số lần xuất hiện của cầu tương ứng.
Đầu 0 | ||||||||||
Đầu 1 | ||||||||||
Đầu 2 | ||||||||||
Đầu 3 | ||||||||||
Đầu 4 | ||||||||||
Đầu 5 | ||||||||||
Đầu 6 | ||||||||||
Đầu 7 | ||||||||||
Đầu 8 | ||||||||||
Đầu 9 |
Tổng 16 số -> Copy nhanh 16 số
Chi tiết cầu Loto Truyền Thống biên độ: 3 ngày tính từ ngày 20-05-2024. Cặp số: 35 - xuất hiện: lần
Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
Kết quả cụ thể hàng ngày
Kết quả Thứ hai ngày 20-05-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 05966 | |||||||||||
Giải nhất | 60275 | |||||||||||
Giải nhì | 72725 | 90891 | ||||||||||
Giải ba | 56652 | 91186 | 16367 | |||||||||
64845 | 09049 | 06322 | ||||||||||
Giải tư | 0220 | 6622 | 9353 | 0452 | ||||||||
Giải năm | 9510 | 9372 | 3898 | |||||||||
4781 | 9369 | 2390 | ||||||||||
Giải sáu | 695 | 561 | 208 | |||||||||
Giải bảy | 24 | 50 | 89 | 52 |
Đặc Biệt Chạm : 66
Kết quả Chủ nhật ngày 19-05-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 14478 | |||||||||||
Giải nhất | 08543 | |||||||||||
Giải nhì | 83125 | 92133 | ||||||||||
Giải ba | 92796 | 76639 | 97895 | |||||||||
59002 | 03268 | 78862 | ||||||||||
Giải tư | 0077 | 1962 | 4824 | 8339 | ||||||||
Giải năm | 9892 | 6035 | 5510 | |||||||||
5769 | 1348 | 4280 | ||||||||||
Giải sáu | 198 | 786 | 996 | |||||||||
Giải bảy | 68 | 85 | 05 | 96 |
Đặc Biệt Chạm : 78
Kết quả Thứ bảy ngày 18-05-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 91322 | |||||||||||
Giải nhất | 34422 | |||||||||||
Giải nhì | 54587 | 91207 | ||||||||||
Giải ba | 65370 | 28969 | 87605 | |||||||||
86304 | 25261 | 47953 | ||||||||||
Giải tư | 8722 | 3565 | 3622 | 9776 | ||||||||
Giải năm | 9794 | 6034 | 3664 | |||||||||
4804 | 5847 | 1109 | ||||||||||
Giải sáu | 439 | 382 | 725 | |||||||||
Giải bảy | 17 | 18 | 19 | 80 |
Đặc Biệt Chạm : 22
Kết quả Thứ sáu ngày 17-05-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 51468 | |||||||||||
Giải nhất | 36545 | |||||||||||
Giải nhì | 25740 | 88471 | ||||||||||
Giải ba | 71270 | 59190 | 24080 | |||||||||
02738 | 14554 | 91467 | ||||||||||
Giải tư | 1610 | 7280 | 1449 | 3711 | ||||||||
Giải năm | 1990 | 2823 | 4099 | |||||||||
1531 | 0662 | 6554 | ||||||||||
Giải sáu | 811 | 467 | 195 | |||||||||
Giải bảy | 45 | 41 | 62 | 32 |
Đặc Biệt Chạm : 68